鴆 chậm (15n)
1 : Một loài chim rất độc, ngày xưa bảo lấy cánh nó khuấy vào rượu uống thì chết ngay.
2 : Rượu có chất độc. Như chậm độc 鴆酒 rượu độc.
鴆
鴆
鴆
1 : Một loài chim rất độc, ngày xưa bảo lấy cánh nó khuấy vào rượu uống thì chết ngay.
2 : Rượu có chất độc. Như chậm độc 鴆酒 rượu độc.