髓 tủy (23n)

1 : Tủy, chất mỡ ở trong xương.
2 : Chẻ xương cho tủy chảy ra.
3 : Vật gì ở trong có chất đọng như mỡ đều gọi là tủy.
4 : Tinh tủy, phần tinh hoa của sự vật.