騭 chất (20n)

1 : Ðịnh. Như âm chất 陰騭 tốt xấu họa phúc đều bởi trời định, người không thể biết được.
2 : Phân biện, phán định. Như bình chất thị phi 評騭是非 phán xét phải trái.
3 : Ngựa cái.
4 : Lên, cưỡi ngựa lên núi.