鏇 tuyền (19n)
1 : Máy tiện, dùng để tiện các đồ tròn.
2 : Cái đồ để hâm nóng.
3 : Con lăn. Phàm các loài kim dùng làm đồ để lăn cho trơn đều gọi là tuyền.
鏇
鏇
鏇
1 : Máy tiện, dùng để tiện các đồ tròn.
2 : Cái đồ để hâm nóng.
3 : Con lăn. Phàm các loài kim dùng làm đồ để lăn cho trơn đều gọi là tuyền.