謹 cẩn (18n)
1 : Cẩn thận, cẩn trọng, nghĩa là làm việc để ý kỹ lưỡng không dám coi thường.
2 : Kính. Như cẩn bạch 謹白 kính bạch.
謹
謹
謹
1 : Cẩn thận, cẩn trọng, nghĩa là làm việc để ý kỹ lưỡng không dám coi thường.
2 : Kính. Như cẩn bạch 謹白 kính bạch.