謳 âu (18n)
1 : Cất tiếng cùng hát, ngợi hát. Âu ca tiên liệt anh hùng sự tích 謳歌先烈英雄事跡 ca ngợi sự tích anh hùng của các bậc tiên liệt.
2 : Tiếng trẻ con.
謳
謳
謳
1 : Cất tiếng cùng hát, ngợi hát. Âu ca tiên liệt anh hùng sự tích 謳歌先烈英雄事跡 ca ngợi sự tích anh hùng của các bậc tiên liệt.
2 : Tiếng trẻ con.