蠲 quyên (23n)

1 : Sạch. Như quyên cát 蠲吉 trai giới sạch sẽ chọn ngày tốt lành.
2 : Trừ đi. Như quyên miễn 蠲免 trừ khỏi phải đi làm việc hay thuế má.
3 : Sáng sủa.
4 : Một loài sâu nhỏ nhiều chân.