蛤 cáp (12n)

1 : Con hầu nhỏ. Tục gọi là cáp lị 蛤蜊.
2 : Văn cáp 文蛤 con nghêu, vỏ nó tán ra gọi là cáp phấn 蛤粉 dùng làm thuốc.
3 : Cáp giới 蛤蚧 con cắc kè.