蕉 tiêu (16n)
1 : Gai sống.
2 : Cùng nghĩa với chữ tiêu 顦.
3 : Ba tiêu 芭蕉 cây chuối. Có khi gọi là cam tiêu 甘蕉 hay hương tiêu 香蕉.
蕉
蕉
蕉
1 : Gai sống.
2 : Cùng nghĩa với chữ tiêu 顦.
3 : Ba tiêu 芭蕉 cây chuối. Có khi gọi là cam tiêu 甘蕉 hay hương tiêu 香蕉.