羈 ky (24n)

1 : Ràng giữ, buông thả. Duy trì để cho không đến nỗi tuyệt hẳn gọi là ky mi 羈縻.
2 : Kiềm chế. Như bất ky 不羈 không kiềm chế được.
3 : Cái dàm đầu ngựa.
4 : Búi tóc.
5 : Giắt.