移 di, dị, sỉ (11n)

1 : Dời đi.
2 : Biến dời. Như di phong dịch tục 移風易俗 đồi dời phong tục.
3 : Ông quan này đưa tờ cho ông quan cùng hàng khác gọi là di văn 移文.
4 : Một âm là dị. Khen.
5 : Lại một âm là sỉ. Rộng rãi.