挽 vãn (10n)

1 : Kéo lại. Như vãn hồi 挽回 xoay lại, vãn lưu 挽留 kéo giữ lại, v.v.
2 : Lời vãn. Lời viếng thương kẻ chết gọi là vãn ca 挽歌. Xem chữ vãn 輓.