剋 khắc (9n)

1 : Chế phục được, cũng như chữ khắc 克. Như kim khắc mộc 金剋木 loài kim chế phục được loài mộc.
2 : Tất thế, kíp. Như khắc kỳ 剋期 cứ hạn phải dúng hẹn. Tục viết là khắc 尅.