亡 vong, vô (3n)

1 : Mất. Như Lương vong 梁亡 nước Lương mất rồi.
2 : Trốn. Như lưu vong 流亡 đói khát trôi giạt mất, vong mệnh 亡命 trốn bước hoạn nạn.
3 : Chết. Như vong đệ 亡第 người em đã chết, điệu vong 悼亡 vợ chết.
4 : Một âm là vô. Nghĩa như chữ vô 無.