鯈 du (18n)
1 : Cá du. Trang Tử 莊子 : Du ngư xuất du thung dung, thị ngư chi lạc dã 鯈魚出遊從容,是魚之樂也 cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá. Nhượng Tống dịch thoát : Kìa đàn cá lượn lờ bơi chơi, đàn cá mới sướng chứ.
鯈
鯈
鯈
1 : Cá du. Trang Tử 莊子 : Du ngư xuất du thung dung, thị ngư chi lạc dã 鯈魚出遊從容,是魚之樂也 cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá. Nhượng Tống dịch thoát : Kìa đàn cá lượn lờ bơi chơi, đàn cá mới sướng chứ.