Từ điển Hán Việt - 漢越辭典
Trang nhà
駛
駛 sử (15n)
1 : Ngựa chạy nhanh.
2 : Ði nhanh.
3 : Cho thuyền đi.
駛
駛
駛
Tự 字
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
Nét 畫
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Đặt tên con