雋 tuyển, tuấn (13n)
1 : Thịt béo mập. Tuyển vĩnh 雋永 lời bàn ngọt ngào mà sâu xa.
2 : Một âm là tuấn. Cùng nghĩa với chữ tuấn 儁 hay 俊.
雋
雋
雋
1 : Thịt béo mập. Tuyển vĩnh 雋永 lời bàn ngọt ngào mà sâu xa.
2 : Một âm là tuấn. Cùng nghĩa với chữ tuấn 儁 hay 俊.