鍊 luyện (17n)
1 : Rèn đúc. Rèn đúc các loài kim cho đến tốt gọi là luyện.
2 : Ðiêu luyện. Phàm cái gì đến cõi tinh đều gọi là luyện. Như luyện tự 鍊字 chữ dùng luyện lắm.
鍊
鍊
鍊
1 : Rèn đúc. Rèn đúc các loài kim cho đến tốt gọi là luyện.
2 : Ðiêu luyện. Phàm cái gì đến cõi tinh đều gọi là luyện. Như luyện tự 鍊字 chữ dùng luyện lắm.