茗 mính (10n)
1 : Nõn chè, mầm chè.
2 : Thứ chè hái muộn cũng gọi là mính.
3 : Chè, trà. Như hương mính 香茗 trà thơm, trà hương.
茗
茗
茗
1 : Nõn chè, mầm chè.
2 : Thứ chè hái muộn cũng gọi là mính.
3 : Chè, trà. Như hương mính 香茗 trà thơm, trà hương.