罩 tráo (13n)
1 : Cái lờ bắt cá.
2 : Ðậy, lấy cái lồng bàn hay cái gì đdậy đồ cho kín gọi là tráo. Áo có lần bọc ngoài gọi là tráo bào 罩袍.
罩
罩
罩
1 : Cái lờ bắt cá.
2 : Ðậy, lấy cái lồng bàn hay cái gì đdậy đồ cho kín gọi là tráo. Áo có lần bọc ngoài gọi là tráo bào 罩袍.