只 chỉ (5n)
1 : *Nhời trợ ngữ*. Như lạc chỉ quân tử 樂只君子 vui vậy người quân tử.
2 : Chỉ. Như chỉ thử nhất gia 只此一家 chỉ một nhà ấy.
只
只
只
1 : *Nhời trợ ngữ*. Như lạc chỉ quân tử 樂只君子 vui vậy người quân tử.
2 : Chỉ. Như chỉ thử nhất gia 只此一家 chỉ một nhà ấy.