卑 ti (8n)
1 : Thấp.
2 : Hèn.
3 : Tiếng nói nhún nhường với người trên. Như ti nhân 卑人 người hèn mọn này, ti chức 卑職 chức hèn mọn này.
卑
卑
卑
1 : Thấp.
2 : Hèn.
3 : Tiếng nói nhún nhường với người trên. Như ti nhân 卑人 người hèn mọn này, ti chức 卑職 chức hèn mọn này.