凍 đống (10n)
1 : Nước đông, nước đá.
2 : Phàm chất lỏng đông lại tục cũng gọi là đống.
3 : Thường đá mỏ trong suốt cũng gọi là đống.
4 : Rét. Như đống nỗi 凍餒 đói rét.
凍
凍
凍
1 : Nước đông, nước đá.
2 : Phàm chất lỏng đông lại tục cũng gọi là đống.
3 : Thường đá mỏ trong suốt cũng gọi là đống.
4 : Rét. Như đống nỗi 凍餒 đói rét.