麾 huy (15n)

1 : Cờ đầu, cờ chỉ huy. Vọng huy nhi tiến, thính cổ nhi động 望麾而進,聽鼓而動 (Nam sử, Lương Vũ Ðế kỉ thượng 南史,梁武帝紀上) trông cờ đầu mà tiến lên, nghe trống mà động quân.
2 : Chỉ huy. Như huy quân 麾軍 chỉ huy quân.
3 : Vậy.