鶻 cốt, hốt (21n)

1 : Cốt cưu 鶻鳩 chim cốt cưu, tục gọi là ban cưu 斑鳩.
2 : Một loài chim cắt, tính hung ác.
3 : Hồi Cốt 回鶻 tên một nước ngày xưa, thuộc vùng ngoại Mông Cổ bây giờ. Cũng viết là Hồi Hột 回紇. Một âm là hoạt.