鴉 nha (16n)

1 : Con quạ khoang. Giống quạ đen biết mớm trả mẹ gọi là ô 烏, không biết mớm trả gọi là nha 鴉.
2 : Sắc đen cũng gọi là nha. Như nha hoàn 鴉鬟 búi tóc đen nhẫy.