鬱 uất (15n)

1 : Uất kết, uất tức, khí nó tụ không tan ra, hở ra gọi là uất. Như uất kết 鬱結 uất ức, uất muộn 鬱悶 bậm bực, v.v.
2 : Hôi thối.
3 : Hơi xông lên, hơi nóng hun lên.
4 : Uất kim 鬱金 nghệ.