騰 đằng (20n)

1 : Ngựa nhảy chồm.
2 : Bốc lên. Phàm cái gì nó bốc lên đều gọi là đằng. Như hóa khí thượng đằng 化氣上騰 hóa hơi bốc lên. Giá đồ vật gì bỗng đắt vọt lên gọi là đằng quý 騰貴.
3 : Nhảy.
4 : Cưỡi.