騖 vụ (19n)

1 : Chạy lồng. Như bàng vụ 旁騖, phiếm vụ 泛騖 đều nghĩa là đâm quàng, nói kẻ không noi đường chính mà đi.
2 : Nhanh chóng.
3 : Phóng túng.