駿 tuấn (17n)

1 : Con ngựa tốt. Như tuấn mã 駿馬. Phàm sự gì cao lớn nhanh nhẹn đều gọi là gọi là tuấn cả. Như thần thái tuấn phát 神采駿發 tinh thần sung mãn, vẻ mặt tươi sáng.
2 : Nghiêm chỉnh.
3 : Tài giỏi.

駿
駿
駿