靖 tĩnh (14n)

1 : Yên. Như an tĩnh 安靖 yên lặng, bình tĩnh 平靖, v.v.
2 : Mưu.
3 : Trị.
4 : Nghĩ.
5 : Cùng nghĩa với chữ tĩnh 靜.