霑 triêm (16n)

1 : Thấm, ngấm. Cũng như chữ triêm 沾. Lý Bạch 李白 : Bi quân lão biệt lệ triêm cân 悲君老別淚沾巾 thương anh tuổi già (còn phải) li biệt, lệ thấm ướt khăn.