隔 cách (13n)

1 : Ngăn cách, giữa khoảng hai cái gì mà lại có một cái ngăn cách ở giữa khiến cho không thông với nhau được gọi là cách.
2 : Xa lìa. Như khuê cách 暌隔 cách biệt xa xôi.