限 hạn (9n)

1 : Giới hạn, cõi, có cái phạm vi nhất định không thể vượt qua được gọi là hạn. Như hạn chế 限制 nói về địa vị đã chỉ định, hạn kỳ 限期 hẹn kỳ, nói về thì giờ đã chỉ định.
2 : Cái bực cửa.