閶 xương (16n)
1 : Xương hạp 閶闔 cửa trời, cửa chính trong cung.
2 : Gió thu. Như Xương hạp tây nam lai 閶闔西南來 gió thu từ hướng tây nam lại.
閶
閶
閶
1 : Xương hạp 閶闔 cửa trời, cửa chính trong cung.
2 : Gió thu. Như Xương hạp tây nam lai 閶闔西南來 gió thu từ hướng tây nam lại.