閱 duyệt (15n)

1 : Xem xét. Như duyệt binh 閱兵 xem xét binh lính tập luyện thế nào, duyệt quyển 閱卷 xem xét quyển bài, v.v.
2 : Từng trải. Như duyệt nhân đa hĩ 閱人多矣 từng trải xem người nhiều rồi.
3 : Phiệt duyệt 閥閱 (Xem chữ phiệt 閥).
4 : Dong.
5 : Bẩm thụ.
6 : Tóm.