鐫 tuyên (20n)

1 : Khắc. Khắc bản in gọi là tuyên bản 鐫板.
2 : Trích xuống, giáng xuống. Giáng chức quan xuống gọi là tuyên cấp 鐫級 (khác hẳn với chữ huề 鑴 một thứ đỉnh, vạc).