鎖 tỏa (18n)

1 : Cái vòng. Lấy vòng móc liền nhau gọi là tỏa. Vì thế những vòng xúc xích đeo làm đồ trang sức gọi là liên tỏa 連鎖, lấy vòng móc liền nhau làm áo dày gọi là tỏa tử giáp 鎖子甲.
2 : Cái khóa.
3 : Phong kín, che lấp. Như vân phong vụ tỏa 雲封霧鎖 mây mù phủ kín.
4 : Xiềng xích.