鉑 bạc (13n)

1 : Kim bạc 金鉑 vàng lá, vàng nện ra từng lá mỏng dùng để thếp đồ.
2 : Một nguyên chất về hóa học (Platinum, Pt). Một tên là bạch kim 白金 sinh sản rất ít, giá rất đắt, rất bền rất rắn, không có chất gì làm tan được nó, người ta hay dùng bịt đầu cái thu lôi tiễn hay ngòi bút máy cho khỏi mòn.