醉 túy (15n)

1 : Say rượu.Vương Hàn 王翰 : Túy ngọa sa trường quân mạc tiếu, Cổ lai chinh chiến kỷ nhân hồi 醉臥沙場君莫笑,古來征戰幾人回 Say nằm ở sa trường xin bạn đừng cười, xưa nay chinh chiến mấy người về.
2 : Say đắm. Như túy tâm âu hoá 醉心歐化 lòng say mê phong hóa châu Âu.
3 : Ngâm rượu.