郤 khích (10n)

1 : Họ Khích.
2 : Tên đất.
3 : Cùng nghĩa với chữ khích 隙, nghĩa là khoảng. Như khích địa 郤地 chỗ đất giáp giới với nhau. Hai bên không hòa hợp với nhau gọi là hữu khích 有郤.
4 : Chỗ xương thịt giáp nhau.