邀 yêu (17n)
1 : Mời, đón. Như yêu thỉnh 邀請 đón mời, yêu khách 邀客 mời khách.
2 : Đón cầu, cầu may. Như yêu thưởng 邀賞 đón cầu phần thưởng.
邀
邀
邀
1 : Mời, đón. Như yêu thỉnh 邀請 đón mời, yêu khách 邀客 mời khách.
2 : Đón cầu, cầu may. Như yêu thưởng 邀賞 đón cầu phần thưởng.