迍 truân (8n)
1 : Truân chiên 迍邅 vướng vít chật vật không bước lên được.
2 : Sự đời gấp khúc không được thảnh thơi cũng gọi là truân chiên 迍邅.
迍
迍
迍
1 : Truân chiên 迍邅 vướng vít chật vật không bước lên được.
2 : Sự đời gấp khúc không được thảnh thơi cũng gọi là truân chiên 迍邅.