辛 tân (7n)
1 : Can tân, can thứ tám trong mười can.
2 : Mùi cay.
3 : Cay đắng nhọc nhằn.
4 : Thương xót. Như bi tân 悲辛, tân toan 辛酸, v.v.
辛
辛
辛
1 : Can tân, can thứ tám trong mười can.
2 : Mùi cay.
3 : Cay đắng nhọc nhằn.
4 : Thương xót. Như bi tân 悲辛, tân toan 辛酸, v.v.