轟 oanh, hoanh (21n)

1 : Sầm sầm, xình xịch, tiếng một đoàn xe đi.
2 : Rầm rĩ.
3 : Vang lừng. Như oanh oanh liệt liệt 轟轟烈烈 vang lừng rực rỡ.
4 : Ðốt thuốc nổ. Chính âm đọc là hoanh.