轄 hạt (17n)

1 : Cái đinh chốt xe, cái chốt cắm ngoài đầu trục cho bánh xe không trụt ra được.
2 : Cai quản. Như tổng hạt 總轄 cai quản tất cả mọi việc.
3 : Tiếng xe đi.