車 xa (7n)

1 : Cái xe.
2 : Hàm răng. Như phụ xa tương y 輔車相依 má và hàm răng cùng nương tựa nhau.
3 : Phàm cái gì dùng sức xoay vần cho đỡ sức người đều gọi là xa. Như thủy xa 水車 xe nước, phưởng xa 紡車 cái guồng xe sợi, v.v.
4 : Họ Xa.