躧 sỉ (26n)

1 : Giày rơm, cái dép đan bằng cỏ.
2 : Múa chân, kiễng chân. Như sỉ lý tương nghênh 躧履相迎 múa chân ra đón.
3 : Giày múa, thứ giày dùng khi múa.