躅 trục (20n)
1 : Trịch trục 蹢躅 luẩn quẩn, quẩn chân không đi lên được.
2 : Dấu vết. Như cao trục 高躅 vết cao, phương trục 芳躅 vết thơm, đều là tiếng gọi các hành vi, dấu vết của nguời ẩn dật cả.
躅
躅
躅
1 : Trịch trục 蹢躅 luẩn quẩn, quẩn chân không đi lên được.
2 : Dấu vết. Như cao trục 高躅 vết cao, phương trục 芳躅 vết thơm, đều là tiếng gọi các hành vi, dấu vết của nguời ẩn dật cả.