躁 táo (20n)
1 : Vội tiến, xao động, tính nóng nảy gọi là táo. Như phù táo 浮躁, táo bạo 躁暴, giới kiêu giới táo 戒驕戒躁 chớ kiêu căng nóng nảy.
躁
躁
躁
1 : Vội tiến, xao động, tính nóng nảy gọi là táo. Như phù táo 浮躁, táo bạo 躁暴, giới kiêu giới táo 戒驕戒躁 chớ kiêu căng nóng nảy.